Có 2 kết quả:

挤花 jǐ huā ㄐㄧˇ ㄏㄨㄚ擠花 jǐ huā ㄐㄧˇ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (cookery) to decorate using a piping bag
(2) to extrude something though a piping bag
(3) piping

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (cookery) to decorate using a piping bag
(2) to extrude something though a piping bag
(3) piping

Bình luận 0